THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ( Tây Ban Nha ) TRÊN ĐƯỜNG NGUỒN | ||||
1 | Thiết bị cắt sét 1 pha 240 VAC,25KA | FAS-240AC | Control - Concepts | |
2 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha,100KA | IL230Y - 100 | Control - Concepts | |
3 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha,160KA | IM230Y - 160 | Control - Concepts | |
4 | Thiết bị lộc sét 1 pha 30A | I-230 | Control - Concepts | |
5 | Thiết bị lộc sét 1 pha 50A | I-250 | Control - Concepts | |
6 | Thiết bị lộc sét 1 pha 100A | I-2100 | Control - Concepts | |
7 | Thiết bị lộc sét 3 pha 50A | I-3-450 | Control - Concepts | |
8 | Thiết bị lộc sét 3 pha 100A | I-3-4100 | Control - Concepts | |
9 | Thiết bị lộc sét 3 pha 200A | I-3-4200 | Control - Concepts | |
10 | Thiết bị cắt sét 3 pha,220/380V,
| CPS 315KA T 230 CD | Cirprotec - | |
11 | Thiết bị cắt sét 3 pha,220/380V,
| CPS 560KA T 230 CD | Cirprotec - | |
12 | Thiết bị cắt sét 3 pha,220/380V,
| CSPD400KA | Cirprotec - | |
13 | Tủ cắt lọc sét 3 pha,100KA,63A | CS4P-100/400/L15/63 | Cirprotec - | |
14 | Tủ cắt lọc sét 1 pha,40KA,63A | CS2-40/230/L15/63 | Cirprotec - | |
15 | Cắt sét 3 pha,220/380V,100KA | CS4P-100/400 | Cirprotec - | |
16 | Cắt sét 1 pha,230V,400KA | CS2-40/230 | Cirprotec - | |
17 | Lọc sét 1 pha,32A | L15/32 | Cirprotec - | |
18 | Lọc sét 1 pha, 63A | L15/63 | Cirprotec - | |
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ( Tây Ban Nha ) TRÊN ĐƯỜNG LINE TÍN HIỆU | ||||
1 | Thiết bị chống sét 1 line điện thoại | MCH - ADSL | Control - Concepts | |
2 | Chống sét nối mạng RJ45 CAT 5 | LCDP030 | EDCO | |
3 | Chống sét nối mạng RJ45 CAT 6 | CAT5-POE-MF | EDCO | |
4 | Cable TV Protection | CATV5-145A | EDCO | |
5 | High Frequency Coax | CATV5-DF | EDCO | |
6 | Closed Circuit TV Protection | CCTV - 1 | EDCO | |
7 | High Frequency Coax | CX-HFN | EDCO | |
8 | CCTV/Data/Coax | CX-18YBNC | EDCO | |
9 | CCTV/Data/Coax | CX-18YF | EDCO | |
10 | Chống sét 1 line điện thoại | FAS-TEL-200T | EDCO | |
11 | Two Line Telephone Protectino | PC2TEL | EDCO |
Chủ Nhật, 30 tháng 8, 2009
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ( Tây Ban Nha )
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN NOVARIS (AUSTRALIA),TRÊN ĐƯỜNG NGUỒN
NOVARIS ( | |||
7 | Thiết bị cắt sét 1 pha | SD1 – 40DIN/3 | dòng sét 40kA/pha (module) |
8 | Thiết bị cắt sét 1 pha | SD1 – 80DIN/3 | dòng sét 80kA/pha (module) |
9 | Thiết bị cắt sét 1 pha | SD3 – 40DIN/3 | dòng sét 160kA/pha (module) |
10 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF110DIN | dòng tải 10Amps, dòng sét 8kA/pha (module) |
11 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF110DIN – 40/A | dòng tải 10Amps, dòng sét 40kA/pha (module) |
12 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF120DIN – 40/A | dòng tải 20Amps, dòng sét 40kA/pha (module) |
13 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF132DIN – 40/A | dòng tải 32Amps, dòng sét 40kA/pha (dạng tủ) |
14 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF132DIN – 80/A | dòng tải 32Amps, dòng sét 80kA/pha (dạng tủ) |
15 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF163DIN – 80/A | dòng tải 63Amps, dòng sét 80kA/pha (dạng tủ) |
16 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF132 – 120 | dòng tải 32Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
17 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF163 – 120 | dòng tải 63Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
18 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | SF1125 – 120 | dòng tải 125Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
19 | Thiết bị cắt sét 3 pha | SD3 – 80DIN/3 | dòng sét 80kA/pha (module) |
20 | Thiết bị cắt sét 3 pha | SD3 – 120 DIN/3 | dòng sét 120kA/pha (module) |
21 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF310DIN – 40/A | dòng tải 10Amps, dòng sét 40kA/pha (module) |
22 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF320DIN – 40/A | dòng tải 20Amps, dòng sét 40kA/pha (module) |
23 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF332DIN – 80/A | dòng tải 32Amps, dòng sét 80kA/pha (dạng tủ) |
24 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF363DIN – 80/A | dòng tải 63Amps, dòng sét 80kA/pha (dạng tủ) |
25 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF363 – 120 | dòng tải 63Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
26 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF3125 – 120 | dòng tải 125Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
27 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF3200 – 120 | dòng tải 200Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
28 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | SF3315 – 120 | dòng tải 315Amps, dòng sét 120kA/pha (dạng tủ) |
29 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha | 14109 | dòng sét 70kA/pha |
30 | Thiết bị chống sét mạng vi tính | 24540 | bảo vệ 1 port , connector RJ45 |
31 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Sever | 570 | bảo vệ 1 port , connector RJ45 |
32 | Thiết bị lọc sét bảo vệ đường RS232 | 509 | cổng 9pins , DB –9 |
33 | Thiết bị lọc sét bảo vệ đường RS232 | 515 | cổng 15pins , DB –15 |
34 | Thiết bị lọc sét bảo vệ đường RS232 | 503 | Cổng 25pins , DB –25 |
35 | Thiết bị lọc sét bảo vệ đường tín hiệu | 542 | |
36 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Modem của 1 line ĐT | 552 –D2 | |
37 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 1 Line ĐT | SYC-1P | |
38 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 2 Line ĐT | SYC-2P | |
39 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 3 Line ĐT | SYC-3P | |
40 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 4 Line ĐT | SYC-4P | |
41 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 6 Line ĐT | SYC-6P | |
42 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 8 Line ĐT | SYC-8P | |
43 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 12 Line ĐT | SYC-12P | |
44 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 16 Line ĐT | SYC-16P | |
45 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 25 Line ĐT | SYC-25P | |
46 | Thiết bị lọc sét bảo vệ ADSL | RJ11– DSL | bảo vệ ADSL |
47 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Sever | RJ45 – CAT 5 | bảo vệ 01 Port, connector RJ45 |
48 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Sever | RJ45 – 8 CAT 5 | bảo vệ 08 Port, connector RJ45 |
49 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Sever | RJ45 – 16 CAT 5 | bảo vệ 16 Port, connector RJ45 |
50 | Thiết bị lọc sét bảo vệ 10 line ĐT, | KP10 | |
51 | Thiết bị lọc sét bảo vệ Load Cell trạm cân | SL6 - LCP | |
52 | Thiết bị đếm sét | SLSC 10 - SCHIRTEC | |
53 | Van cân bằng đẳng thế | EC100 | |
54 | Hàn hoá nhiệt | THERMOWELD | |